Có 2 kết quả:
上瘾 shàng yǐn ㄕㄤˋ ㄧㄣˇ • 上癮 shàng yǐn ㄕㄤˋ ㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get into a habit
(2) to become addicted
(2) to become addicted
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get into a habit
(2) to become addicted
(2) to become addicted
Bình luận 0